Đặc Tính Kỹ Thuật
Kích thước danh nghĩa (W x H x L - mm) | 100 x 200 x 400 |
Chiều dày thành nhỏ nhất (mm) | 20 |
Trọng lượng trung bình viên gạch (kg) | 10 |
Số viên trên Pallet | 210 |
Trọng lượng trung bình Pallet (kg) | 2100 |
Số viên/ m2 | 12,5 |
Cường độ chịu nén (MPa) | >=5, >=7.5 |
Độ hút nước (%) | <12 |
Sản xuất theo tiêu chuẩn AS/NZS 4455:2008; TCVN 6477:2016; QCVN 16:2014/BXD